Leu Moldova sang Forint Hungary

Đổi tiền MDL sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
20.645 huf

L1,000 MDL = Ft20,64 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Forint Hungary
1 MDL20.64450 HUF
5 MDL103.22250 HUF
10 MDL206.44500 HUF
20 MDL412.89000 HUF
50 MDL1,032.22500 HUF
100 MDL2,064.45000 HUF
250 MDL5,161.12500 HUF
500 MDL10,322.25000 HUF
1000 MDL20,644.50000 HUF
2000 MDL41,289.00000 HUF
5000 MDL103,222.50000 HUF
10000 MDL206,445.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Moldova
2000 HUF96.87800 MDL
5000 HUF242.19500 MDL
10000 HUF484.39000 MDL
15000 HUF726.58500 MDL
20000 HUF968.78000 MDL
30000 HUF1,453.17000 MDL
40000 HUF1,937.56000 MDL
50000 HUF2,421.95000 MDL
60000 HUF2,906.34000 MDL
100000 HUF4,843.90000 MDL
150000 HUF7,265.85000 MDL
200000 HUF9,687.80000 MDL