Đô-la Liberia sang Peso Philippines

Đổi tiền LRD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
291,26 php

1,000 LRD = 0,2913 PHP

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Philippines
1 LRD0.29126 PHP
5 LRD1.45629 PHP
10 LRD2.91258 PHP
20 LRD5.82516 PHP
50 LRD14.56290 PHP
100 LRD29.12580 PHP
250 LRD72.81450 PHP
500 LRD145.62900 PHP
1000 LRD291.25800 PHP
2000 LRD582.51600 PHP
5000 LRD1,456.29000 PHP
10000 LRD2,912.58000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Liberia
1 PHP3.43339 LRD
5 PHP17.16695 LRD
10 PHP34.33390 LRD
20 PHP68.66780 LRD
50 PHP171.66950 LRD
100 PHP343.33900 LRD
250 PHP858.34750 LRD
500 PHP1,716.69500 LRD
1000 PHP3,433.39000 LRD
2000 PHP6,866.78000 LRD
5000 PHP17,166.95000 LRD
10000 PHP34,333.90000 LRD