5 Đô-la Liberia sang Peso Philippines

Đổi tiền LRD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lrd
1,49 php

L$1,000 LRD = ₱0,2985 PHP

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Philippines
1 LRD0.29846 PHP
5 LRD1.49231 PHP
10 LRD2.98463 PHP
20 LRD5.96926 PHP
50 LRD14.92315 PHP
100 LRD29.84630 PHP
250 LRD74.61575 PHP
500 LRD149.23150 PHP
1000 LRD298.46300 PHP
2000 LRD596.92600 PHP
5000 LRD1,492.31500 PHP
10000 LRD2,984.63000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Liberia
1 PHP3.35050 LRD
5 PHP16.75250 LRD
10 PHP33.50500 LRD
20 PHP67.01000 LRD
50 PHP167.52500 LRD
100 PHP335.05000 LRD
250 PHP837.62500 LRD
500 PHP1,675.25000 LRD
1000 PHP3,350.50000 LRD
2000 PHP6,701.00000 LRD
5000 PHP16,752.50000 LRD
10000 PHP33,505.00000 LRD