Bảng Liban sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền LBP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,04 sar

1,000 LBP = 0,00004191 SAR

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LBP0.00004 SAR
5 LBP0.00021 SAR
10 LBP0.00042 SAR
20 LBP0.00084 SAR
50 LBP0.00210 SAR
100 LBP0.00419 SAR
250 LBP0.01048 SAR
500 LBP0.02096 SAR
1000 LBP0.04191 SAR
2000 LBP0.08383 SAR
5000 LBP0.20957 SAR
10000 LBP0.41914 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Liban
1 SAR23,858.40000 LBP
5 SAR119,292.00000 LBP
10 SAR238,584.00000 LBP
20 SAR477,168.00000 LBP
50 SAR1,192,920.00000 LBP
100 SAR2,385,840.00000 LBP
250 SAR5,964,600.00000 LBP
500 SAR11,929,200.00000 LBP
1000 SAR23,858,400.00000 LBP
2000 SAR47,716,800.00000 LBP
5000 SAR119,292,000.00000 LBP
10000 SAR238,584,000.00000 LBP