Bảng Liban sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền LBP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,17 mvr

ل.ل.1,000 LBP = MVR0,0001722 MVR

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rufiyaa Maldives
1 LBP0.00017 MVR
5 LBP0.00086 MVR
10 LBP0.00172 MVR
20 LBP0.00344 MVR
50 LBP0.00861 MVR
100 LBP0.01722 MVR
250 LBP0.04306 MVR
500 LBP0.08612 MVR
1000 LBP0.17225 MVR
2000 LBP0.34449 MVR
5000 LBP0.86124 MVR
10000 LBP1.72247 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Liban
1 MVR5,805.62000 LBP
5 MVR29,028.10000 LBP
10 MVR58,056.20000 LBP
20 MVR116,112.40000 LBP
50 MVR290,281.00000 LBP
100 MVR580,562.00000 LBP
250 MVR1,451,405.00000 LBP
500 MVR2,902,810.00000 LBP
1000 MVR5,805,620.00000 LBP
2000 MVR11,611,240.00000 LBP
5000 MVR29,028,100.00000 LBP
10000 MVR58,056,200.00000 LBP