Bảng Liban sang Denar Macedonia

Đổi tiền LBP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,65 mkd

1,000 LBP = 0,0006451 MKD

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Denar Macedonia
1 LBP0.00065 MKD
5 LBP0.00323 MKD
10 LBP0.00645 MKD
20 LBP0.01290 MKD
50 LBP0.03225 MKD
100 LBP0.06451 MKD
250 LBP0.16127 MKD
500 LBP0.32255 MKD
1000 LBP0.64510 MKD
2000 LBP1.29019 MKD
5000 LBP3.22548 MKD
10000 LBP6.45096 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Liban
1 MKD1,550.16000 LBP
5 MKD7,750.80000 LBP
10 MKD15,501.60000 LBP
20 MKD31,003.20000 LBP
50 MKD77,508.00000 LBP
100 MKD155,016.00000 LBP
250 MKD387,540.00000 LBP
500 MKD775,080.00000 LBP
1000 MKD1,550,160.00000 LBP
2000 MKD3,100,320.00000 LBP
5000 MKD7,750,800.00000 LBP
10000 MKD15,501,600.00000 LBP