Bảng Liban sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền LBP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,01 bmd

1,000 LBP = 0,00001117 BMD

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Bermuda
1 LBP0.00001 BMD
5 LBP0.00006 BMD
10 LBP0.00011 BMD
20 LBP0.00022 BMD
50 LBP0.00056 BMD
100 LBP0.00112 BMD
250 LBP0.00279 BMD
500 LBP0.00559 BMD
1000 LBP0.01117 BMD
2000 LBP0.02235 BMD
5000 LBP0.05587 BMD
10000 LBP0.11173 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Liban
1 BMD89,500.00000 LBP
5 BMD447,500.00000 LBP
10 BMD895,000.00000 LBP
20 BMD1,790,000.00000 LBP
50 BMD4,475,000.00000 LBP
100 BMD8,950,000.00000 LBP
250 BMD22,375,000.00000 LBP
500 BMD44,750,000.00000 LBP
1000 BMD89,500,000.00000 LBP
2000 BMD179,000,000.00000 LBP
5000 BMD447,500,000.00000 LBP
10000 BMD895,000,000.00000 LBP