Kip Lào sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền LAK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
1,53 twd

₭1,000 LAK = NT$0,001526 TWD

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LAK0.00153 TWD
5 LAK0.00763 TWD
10 LAK0.01526 TWD
20 LAK0.03052 TWD
50 LAK0.07631 TWD
100 LAK0.15262 TWD
250 LAK0.38155 TWD
500 LAK0.76310 TWD
1000 LAK1.52619 TWD
2000 LAK3.05238 TWD
5000 LAK7.63095 TWD
10000 LAK15.26190 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Kip Lào
1 TWD655.22500 LAK
5 TWD3,276.12500 LAK
10 TWD6,552.25000 LAK
20 TWD13,104.50000 LAK
50 TWD32,761.25000 LAK
100 TWD65,522.50000 LAK
250 TWD163,806.25000 LAK
500 TWD327,612.50000 LAK
1000 TWD655,225.00000 LAK
2000 TWD1,310,450.00000 LAK
5000 TWD3,276,125.00000 LAK
10000 TWD6,552,250.00000 LAK