Tenge Kazakhstan sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền KZT sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
2,24 bmd

1,000 KZT = 0,002235 BMD

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Bermuda
1 KZT0.00224 BMD
5 KZT0.01118 BMD
10 KZT0.02235 BMD
20 KZT0.04471 BMD
50 KZT0.11177 BMD
100 KZT0.22354 BMD
250 KZT0.55885 BMD
500 KZT1.11771 BMD
1000 KZT2.23541 BMD
2000 KZT4.47082 BMD
5000 KZT11.17705 BMD
10000 KZT22.35410 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tenge Kazakhstan
1 BMD447.34500 KZT
5 BMD2,236.72500 KZT
10 BMD4,473.45000 KZT
20 BMD8,946.90000 KZT
50 BMD22,367.25000 KZT
100 BMD44,734.50000 KZT
250 BMD111,836.25000 KZT
500 BMD223,672.50000 KZT
1000 BMD447,345.00000 KZT
2000 BMD894,690.00000 KZT
5000 BMD2,236,725.00000 KZT
10000 BMD4,473,450.00000 KZT