50 Yên Nhật sang Peso Philippines

Đổi tiền JPY sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
18,19 php

¥1,000 JPY = ₱0,3639 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Philippines
100 JPY36.38900 PHP
1000 JPY363.89000 PHP
1500 JPY545.83500 PHP
2000 JPY727.78000 PHP
3000 JPY1,091.67000 PHP
5000 JPY1,819.45000 PHP
5400 JPY1,965.00600 PHP
10000 JPY3,638.90000 PHP
15000 JPY5,458.35000 PHP
20000 JPY7,277.80000 PHP
25000 JPY9,097.25000 PHP
30000 JPY10,916.70000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Yên Nhật
1 PHP2.74808 JPY
5 PHP13.74040 JPY
10 PHP27.48080 JPY
20 PHP54.96160 JPY
50 PHP137.40400 JPY
100 PHP274.80800 JPY
250 PHP687.02000 JPY
500 PHP1,374.04000 JPY
1000 PHP2,748.08000 JPY
2000 PHP5,496.16000 JPY
5000 PHP13,740.40000 JPY
10000 PHP27,480.80000 JPY