Bảng Đảo Man sang Peso Philippines

Đổi tiền IMP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
72.052,20 php

£1,000 IMP = ₱72,05 PHP

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Philippines
1 IMP72.05220 PHP
5 IMP360.26100 PHP
10 IMP720.52200 PHP
20 IMP1,441.04400 PHP
50 IMP3,602.61000 PHP
100 IMP7,205.22000 PHP
250 IMP18,013.05000 PHP
500 IMP36,026.10000 PHP
1000 IMP72,052.20000 PHP
2000 IMP144,104.40000 PHP
5000 IMP360,261.00000 PHP
10000 IMP720,522.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Đảo Man
1 PHP0.01388 IMP
5 PHP0.06939 IMP
10 PHP0.13879 IMP
20 PHP0.27758 IMP
50 PHP0.69394 IMP
100 PHP1.38788 IMP
250 PHP3.46970 IMP
500 PHP6.93940 IMP
1000 PHP13.87880 IMP
2000 PHP27.75760 IMP
5000 PHP69.39400 IMP
10000 PHP138.78800 IMP