Bảng Đảo Man sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền IMP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
1.246,25 bsd

£1,000 IMP = B$1,246 BSD

Mid-market exchange rate at 03:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Bahamas
1 IMP1.24625 BSD
5 IMP6.23125 BSD
10 IMP12.46250 BSD
20 IMP24.92500 BSD
50 IMP62.31250 BSD
100 IMP124.62500 BSD
250 IMP311.56250 BSD
500 IMP623.12500 BSD
1000 IMP1,246.25000 BSD
2000 IMP2,492.50000 BSD
5000 IMP6,231.25000 BSD
10000 IMP12,462.50000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Đảo Man
1 BSD0.80241 IMP
5 BSD4.01204 IMP
10 BSD8.02407 IMP
20 BSD16.04814 IMP
50 BSD40.12035 IMP
100 BSD80.24070 IMP
250 BSD200.60175 IMP
500 BSD401.20350 IMP
1000 BSD802.40700 IMP
2000 BSD1,604.81400 IMP
5000 BSD4,012.03500 IMP
10000 BSD8,024.07000 IMP