Đô-la Guyana sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GYD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
523,48 bdt

1,000 GYD = 0,5235 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Taka Bangladesh
1 GYD0.52348 BDT
5 GYD2.61738 BDT
10 GYD5.23476 BDT
20 GYD10.46952 BDT
50 GYD26.17380 BDT
100 GYD52.34760 BDT
250 GYD130.86900 BDT
500 GYD261.73800 BDT
1000 GYD523.47600 BDT
2000 GYD1,046.95200 BDT
5000 GYD2,617.38000 BDT
10000 GYD5,234.76000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Guyana
1 BDT1.91031 GYD
5 BDT9.55155 GYD
10 BDT19.10310 GYD
20 BDT38.20620 GYD
50 BDT95.51550 GYD
100 BDT191.03100 GYD
250 BDT477.57750 GYD
500 BDT955.15500 GYD
1000 BDT1,910.31000 GYD
2000 BDT3,820.62000 GYD
5000 BDT9,551.55000 GYD
10000 BDT19,103.10000 GYD