5 Franc Guinea sang Peso Philippines

Đổi tiền GNF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
0,03 php

GFr1,000 GNF = ₱0,006712 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Philippines
1 GNF0.00671 PHP
5 GNF0.03356 PHP
10 GNF0.06712 PHP
20 GNF0.13425 PHP
50 GNF0.33561 PHP
100 GNF0.67123 PHP
250 GNF1.67807 PHP
500 GNF3.35615 PHP
1000 GNF6.71229 PHP
2000 GNF13.42458 PHP
5000 GNF33.56145 PHP
10000 GNF67.12290 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Guinea
1 PHP148.98000 GNF
5 PHP744.90000 GNF
10 PHP1,489.80000 GNF
20 PHP2,979.60000 GNF
50 PHP7,449.00000 GNF
100 PHP14,898.00000 GNF
250 PHP37,245.00000 GNF
500 PHP74,490.00000 GNF
1000 PHP148,980.00000 GNF
2000 PHP297,960.00000 GNF
5000 PHP744,900.00000 GNF
10000 PHP1,489,800.00000 GNF