Lari Gruzia sang Pataca Macau

Đổi tiền GEL sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
3.021,70 mop

1,000 GEL = 3,022 MOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Pataca Macau
1 GEL3.02170 MOP
5 GEL15.10850 MOP
10 GEL30.21700 MOP
20 GEL60.43400 MOP
50 GEL151.08500 MOP
100 GEL302.17000 MOP
250 GEL755.42500 MOP
500 GEL1,510.85000 MOP
1000 GEL3,021.70000 MOP
2000 GEL6,043.40000 MOP
5000 GEL15,108.50000 MOP
10000 GEL30,217.00000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Lari Gruzia
1 MOP0.33094 GEL
5 MOP1.65469 GEL
10 MOP3.30939 GEL
20 MOP6.61878 GEL
50 MOP16.54695 GEL
100 MOP33.09390 GEL
250 MOP82.73475 GEL
500 MOP165.46950 GEL
1000 MOP330.93900 GEL
2000 MOP661.87800 GEL
5000 MOP1,654.69500 GEL
10000 MOP3,309.39000 GEL