Lari Gruzia sang Franc Guinea

Đổi tiền GEL sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
3.219.110 gnf

1,000 GEL = 3.219 GNF

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Guinea
1 GEL3,219.11000 GNF
5 GEL16,095.55000 GNF
10 GEL32,191.10000 GNF
20 GEL64,382.20000 GNF
50 GEL160,955.50000 GNF
100 GEL321,911.00000 GNF
250 GEL804,777.50000 GNF
500 GEL1,609,555.00000 GNF
1000 GEL3,219,110.00000 GNF
2000 GEL6,438,220.00000 GNF
5000 GEL16,095,550.00000 GNF
10000 GEL32,191,100.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Lari Gruzia
1 GNF0.00031 GEL
5 GNF0.00155 GEL
10 GNF0.00311 GEL
20 GNF0.00621 GEL
50 GNF0.01553 GEL
100 GNF0.03106 GEL
250 GNF0.07766 GEL
500 GNF0.15532 GEL
1000 GNF0.31065 GEL
2000 GNF0.62129 GEL
5000 GNF1.55323 GEL
10000 GNF3.10645 GEL