Lari Gruzia sang Peso Argentina

Đổi tiền GEL sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
326.353 ars

₾1,000 GEL = $326,4 ARS

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Argentina
1 GEL326.35300 ARS
5 GEL1,631.76500 ARS
10 GEL3,263.53000 ARS
20 GEL6,527.06000 ARS
50 GEL16,317.65000 ARS
100 GEL32,635.30000 ARS
250 GEL81,588.25000 ARS
500 GEL163,176.50000 ARS
1000 GEL326,353.00000 ARS
2000 GEL652,706.00000 ARS
5000 GEL1,631,765.00000 ARS
10000 GEL3,263,530.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Lari Gruzia
1 ARS0.00306 GEL
5 ARS0.01532 GEL
10 ARS0.03064 GEL
20 ARS0.06128 GEL
50 ARS0.15321 GEL
100 ARS0.30642 GEL
250 ARS0.76604 GEL
500 ARS1.53208 GEL
1000 ARS3.06416 GEL
2000 ARS6.12832 GEL
5000 ARS15.32080 GEL
10000 ARS30.64160 GEL