Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Philippines

Đổi tiền FKP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
70.976,20 php

1,000 FKP = 70,98 PHP

Mid-market exchange rate at 01:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Peso Philippines
1 FKP70.97620 PHP
5 FKP354.88100 PHP
10 FKP709.76200 PHP
20 FKP1,419.52400 PHP
50 FKP3,548.81000 PHP
100 FKP7,097.62000 PHP
250 FKP17,744.05000 PHP
500 FKP35,488.10000 PHP
1000 FKP70,976.20000 PHP
2000 FKP141,952.40000 PHP
5000 FKP354,881.00000 PHP
10000 FKP709,762.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Quần đảo Falkland
1 PHP0.01409 FKP
5 PHP0.07045 FKP
10 PHP0.14089 FKP
20 PHP0.28178 FKP
50 PHP0.70446 FKP
100 PHP1.40892 FKP
250 PHP3.52230 FKP
500 PHP7.04460 FKP
1000 PHP14.08920 FKP
2000 PHP28.17840 FKP
5000 PHP70.44600 FKP
10000 PHP140.89200 FKP