Đô-la Fiji sang Som Uzbekistan

Đổi tiền FJD sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
5.588.550 uzs

1,000 FJD = 5.589 UZS

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Som Uzbekistan
1 FJD5,588.55000 UZS
5 FJD27,942.75000 UZS
10 FJD55,885.50000 UZS
20 FJD111,771.00000 UZS
50 FJD279,427.50000 UZS
100 FJD558,855.00000 UZS
250 FJD1,397,137.50000 UZS
500 FJD2,794,275.00000 UZS
1000 FJD5,588,550.00000 UZS
2000 FJD11,177,100.00000 UZS
5000 FJD27,942,750.00000 UZS
10000 FJD55,885,500.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Fiji
1 UZS0.00018 FJD
5 UZS0.00089 FJD
10 UZS0.00179 FJD
20 UZS0.00358 FJD
50 UZS0.00895 FJD
100 UZS0.01789 FJD
250 UZS0.04473 FJD
500 UZS0.08947 FJD
1000 UZS0.17894 FJD
2000 UZS0.35787 FJD
5000 UZS0.89469 FJD
10000 UZS1.78937 FJD