Đô-la Fiji sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền FJD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
36.552,80 btn

FJ$1,000 FJD = Nu.36,55 BTN

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ngultrum Bhutan
1 FJD36.55280 BTN
5 FJD182.76400 BTN
10 FJD365.52800 BTN
20 FJD731.05600 BTN
50 FJD1,827.64000 BTN
100 FJD3,655.28000 BTN
250 FJD9,138.20000 BTN
500 FJD18,276.40000 BTN
1000 FJD36,552.80000 BTN
2000 FJD73,105.60000 BTN
5000 FJD182,764.00000 BTN
10000 FJD365,528.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Fiji
1 BTN0.02736 FJD
5 BTN0.13679 FJD
10 BTN0.27358 FJD
20 BTN0.54715 FJD
50 BTN1.36789 FJD
100 BTN2.73577 FJD
250 BTN6.83942 FJD
500 BTN13.67885 FJD
1000 BTN27.35770 FJD
2000 BTN54.71540 FJD
5000 BTN136.78850 FJD
10000 BTN273.57700 FJD