Birr Ethiopia sang Peso Philippines

Đổi tiền ETB sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
1.009,36 php

1,000 ETB = 1,009 PHP

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Philippines
1 ETB1.00936 PHP
5 ETB5.04680 PHP
10 ETB10.09360 PHP
20 ETB20.18720 PHP
50 ETB50.46800 PHP
100 ETB100.93600 PHP
250 ETB252.34000 PHP
500 ETB504.68000 PHP
1000 ETB1,009.36000 PHP
2000 ETB2,018.72000 PHP
5000 ETB5,046.80000 PHP
10000 ETB10,093.60000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Birr Ethiopia
1 PHP0.99073 ETB
5 PHP4.95363 ETB
10 PHP9.90725 ETB
20 PHP19.81450 ETB
50 PHP49.53625 ETB
100 PHP99.07250 ETB
250 PHP247.68125 ETB
500 PHP495.36250 ETB
1000 PHP990.72500 ETB
2000 PHP1,981.45000 ETB
5000 PHP4,953.62500 ETB
10000 PHP9,907.25000 ETB