Peso Colombia sang Shilling Uganda

Đổi tiền COP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
978 ugx

1,000 COP = 0,9781 UGX

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Uganda
1 COP0.97811 UGX
5 COP4.89054 UGX
10 COP9.78108 UGX
20 COP19.56216 UGX
50 COP48.90540 UGX
100 COP97.81080 UGX
250 COP244.52700 UGX
500 COP489.05400 UGX
1000 COP978.10800 UGX
2000 COP1,956.21600 UGX
5000 COP4,890.54000 UGX
10000 COP9,781.08000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Colombia
1 UGX1.02238 COP
5 UGX5.11190 COP
10 UGX10.22380 COP
20 UGX20.44760 COP
50 UGX51.11900 COP
100 UGX102.23800 COP
250 UGX255.59500 COP
500 UGX511.19000 COP
1000 UGX1,022.38000 COP
2000 UGX2,044.76000 COP
5000 UGX5,111.90000 COP
10000 UGX10,223.80000 COP