Peso Colombia sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền COP sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
9,32 nio

1,000 COP = 0,009318 NIO

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Cordoba Nicaragua
1 COP0.00932 NIO
5 COP0.04659 NIO
10 COP0.09318 NIO
20 COP0.18635 NIO
50 COP0.46589 NIO
100 COP0.93177 NIO
250 COP2.32943 NIO
500 COP4.65887 NIO
1000 COP9.31773 NIO
2000 COP18.63546 NIO
5000 COP46.58865 NIO
10000 COP93.17730 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Colombia
1 NIO107.32200 COP
5 NIO536.61000 COP
10 NIO1,073.22000 COP
20 NIO2,146.44000 COP
50 NIO5,366.10000 COP
100 NIO10,732.20000 COP
250 NIO26,830.50000 COP
500 NIO53,661.00000 COP
1000 NIO107,322.00000 COP
2000 NIO214,644.00000 COP
5000 NIO536,610.00000 COP
10000 NIO1,073,220.00000 COP