Peso Colombia sang Franc Guinea

Đổi tiền COP sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
2.202 gnf

1,000 COP = 2,202 GNF

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Guinea
1 COP2.20151 GNF
5 COP11.00755 GNF
10 COP22.01510 GNF
20 COP44.03020 GNF
50 COP110.07550 GNF
100 COP220.15100 GNF
250 COP550.37750 GNF
500 COP1,100.75500 GNF
1000 COP2,201.51000 GNF
2000 COP4,403.02000 GNF
5000 COP11,007.55000 GNF
10000 COP22,015.10000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Colombia
1 GNF0.45423 COP
5 GNF2.27117 COP
10 GNF4.54234 COP
20 GNF9.08468 COP
50 GNF22.71170 COP
100 GNF45.42340 COP
250 GNF113.55850 COP
500 GNF227.11700 COP
1000 GNF454.23400 COP
2000 GNF908.46800 COP
5000 GNF2,271.17000 COP
10000 GNF4,542.34000 COP