Rúp Belarus sang Peso Philippines

Đổi tiền BYN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
17.600,80 php

1,000 BYN = 17,60 PHP

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Philippines
1 BYN17.60080 PHP
5 BYN88.00400 PHP
10 BYN176.00800 PHP
20 BYN352.01600 PHP
50 BYN880.04000 PHP
100 BYN1,760.08000 PHP
250 BYN4,400.20000 PHP
500 BYN8,800.40000 PHP
1000 BYN17,600.80000 PHP
2000 BYN35,201.60000 PHP
5000 BYN88,004.00000 PHP
10000 BYN176,008.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rúp Belarus
1 PHP0.05682 BYN
5 PHP0.28408 BYN
10 PHP0.56816 BYN
20 PHP1.13631 BYN
50 PHP2.84078 BYN
100 PHP5.68156 BYN
250 PHP14.20390 BYN
500 PHP28.40780 BYN
1000 PHP56.81560 BYN
2000 PHP113.63120 BYN
5000 PHP284.07800 BYN
10000 PHP568.15600 BYN