Pula Botswana sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BWP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
796,35 sek

P1,000 BWP = kr0,7964 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krona Thụy Điển
1 BWP0.79635 SEK
5 BWP3.98176 SEK
10 BWP7.96351 SEK
20 BWP15.92702 SEK
50 BWP39.81755 SEK
100 BWP79.63510 SEK
250 BWP199.08775 SEK
500 BWP398.17550 SEK
1000 BWP796.35100 SEK
2000 BWP1,592.70200 SEK
5000 BWP3,981.75500 SEK
10000 BWP7,963.51000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Pula Botswana
1 SEK1.25573 BWP
5 SEK6.27865 BWP
10 SEK12.55730 BWP
20 SEK25.11460 BWP
50 SEK62.78650 BWP
100 SEK125.57300 BWP
250 SEK313.93250 BWP
500 SEK627.86500 BWP
1000 SEK1,255.73000 BWP
2000 SEK2,511.46000 BWP
5000 SEK6,278.65000 BWP
10000 SEK12,557.30000 BWP