Ngultrum Bhutan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền BTN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Ngultrum Bhutan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BTN | 0.04411 AED |
5 BTN | 0.22054 AED |
10 BTN | 0.44107 AED |
20 BTN | 0.88214 AED |
50 BTN | 2.20536 AED |
100 BTN | 4.41072 AED |
250 BTN | 11.02680 AED |
500 BTN | 22.05360 AED |
1000 BTN | 44.10720 AED |
2000 BTN | 88.21440 AED |
5000 BTN | 220.53600 AED |
10000 BTN | 441.07200 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ngultrum Bhutan | |
---|---|
1 AED | 22.67200 BTN |
5 AED | 113.36000 BTN |
10 AED | 226.72000 BTN |
20 AED | 453.44000 BTN |
50 AED | 1,133.60000 BTN |
100 AED | 2,267.20000 BTN |
250 AED | 5,668.00000 BTN |
500 AED | 11,336.00000 BTN |
1000 AED | 22,672.00000 BTN |
2000 AED | 45,344.00000 BTN |
5000 AED | 113,360.00000 BTN |
10000 AED | 226,720.00000 BTN |