Đô-la Bahamas sang Dinar Bahrain

Đổi tiền BSD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
377,045 bhd

B$1,000 BSD = .د.ب0,3770 BHD

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dinar Bahrain
1 BSD0.37705 BHD
5 BSD1.88523 BHD
10 BSD3.77045 BHD
20 BSD7.54090 BHD
50 BSD18.85225 BHD
100 BSD37.70450 BHD
250 BSD94.26125 BHD
500 BSD188.52250 BHD
1000 BSD377.04500 BHD
2000 BSD754.09000 BHD
5000 BSD1,885.22500 BHD
10000 BSD3,770.45000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Bahamas
1 BHD2.65220 BSD
5 BHD13.26100 BSD
10 BHD26.52200 BSD
20 BHD53.04400 BSD
50 BHD132.61000 BSD
100 BHD265.22000 BSD
250 BHD663.05000 BSD
500 BHD1,326.10000 BSD
1000 BHD2,652.20000 BSD
2000 BHD5,304.40000 BSD
5000 BHD13,261.00000 BSD
10000 BHD26,522.00000 BSD