Boliviano Bolivia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BOB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
1.573,24 sek

Bs1,000 BOB = kr1,573 SEK

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krona Thụy Điển
1 BOB1.57324 SEK
5 BOB7.86620 SEK
10 BOB15.73240 SEK
20 BOB31.46480 SEK
50 BOB78.66200 SEK
100 BOB157.32400 SEK
250 BOB393.31000 SEK
500 BOB786.62000 SEK
1000 BOB1,573.24000 SEK
2000 BOB3,146.48000 SEK
5000 BOB7,866.20000 SEK
10000 BOB15,732.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Boliviano Bolivia
1 SEK0.63563 BOB
5 SEK3.17816 BOB
10 SEK6.35632 BOB
20 SEK12.71264 BOB
50 SEK31.78160 BOB
100 SEK63.56320 BOB
250 SEK158.90800 BOB
500 SEK317.81600 BOB
1000 SEK635.63200 BOB
2000 SEK1,271.26400 BOB
5000 SEK3,178.16000 BOB
10000 SEK6,356.32000 BOB