Đô-la Brunei sang Peso Philippines

Đổi tiền BND sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
42.496,40 php

B$1,000 BND = ₱42,50 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Philippines
1 BND42.49640 PHP
5 BND212.48200 PHP
10 BND424.96400 PHP
20 BND849.92800 PHP
50 BND2,124.82000 PHP
100 BND4,249.64000 PHP
250 BND10,624.10000 PHP
500 BND21,248.20000 PHP
1000 BND42,496.40000 PHP
2000 BND84,992.80000 PHP
5000 BND212,482.00000 PHP
10000 BND424,964.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Brunei
1 PHP0.02353 BND
5 PHP0.11766 BND
10 PHP0.23531 BND
20 PHP0.47063 BND
50 PHP1.17657 BND
100 PHP2.35314 BND
250 PHP5.88285 BND
500 PHP11.76570 BND
1000 PHP23.53140 BND
2000 PHP47.06280 BND
5000 PHP117.65700 BND
10000 PHP235.31400 BND