Taka Bangladesh sang Leu Moldova

Đổi tiền BDT sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
162,97 mdl

Tk1,000 BDT = L0,1630 MDL

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Leu Moldova
1 BDT0.16297 MDL
5 BDT0.81483 MDL
10 BDT1.62966 MDL
20 BDT3.25932 MDL
50 BDT8.14830 MDL
100 BDT16.29660 MDL
250 BDT40.74150 MDL
500 BDT81.48300 MDL
1000 BDT162.96600 MDL
2000 BDT325.93200 MDL
5000 BDT814.83000 MDL
10000 BDT1,629.66000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Taka Bangladesh
1 MDL6.13626 BDT
5 MDL30.68130 BDT
10 MDL61.36260 BDT
20 MDL122.72520 BDT
50 MDL306.81300 BDT
100 MDL613.62600 BDT
250 MDL1,534.06500 BDT
500 MDL3,068.13000 BDT
1000 MDL6,136.26000 BDT
2000 MDL12,272.52000 BDT
5000 MDL30,681.30000 BDT
10000 MDL61,362.60000 BDT