Đô-la Barbados sang Dinar Bahrain

Đổi tiền BBD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
188,540 bhd

1,000 BBD = 0,1885 BHD

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dinar Bahrain
1 BBD0.18854 BHD
5 BBD0.94270 BHD
10 BBD1.88540 BHD
20 BBD3.77080 BHD
50 BBD9.42700 BHD
100 BBD18.85400 BHD
250 BBD47.13500 BHD
500 BBD94.27000 BHD
1000 BBD188.54000 BHD
2000 BBD377.08000 BHD
5000 BBD942.70000 BHD
10000 BBD1,885.40000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Barbados
1 BHD5.30391 BBD
5 BHD26.51955 BBD
10 BHD53.03910 BBD
20 BHD106.07820 BBD
50 BHD265.19550 BBD
100 BHD530.39100 BBD
250 BHD1,325.97750 BBD
500 BHD2,651.95500 BBD
1000 BHD5,303.91000 BBD
2000 BHD10,607.82000 BBD
5000 BHD26,519.55000 BBD
10000 BHD53,039.10000 BBD