Manat Azerbaijan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AZN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 azn
23.162,70 uah

1,000 AZN = 23,16 UAH

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Hryvnia Ukraina
1 AZN23.16270 UAH
5 AZN115.81350 UAH
10 AZN231.62700 UAH
20 AZN463.25400 UAH
50 AZN1,158.13500 UAH
100 AZN2,316.27000 UAH
250 AZN5,790.67500 UAH
500 AZN11,581.35000 UAH
1000 AZN23,162.70000 UAH
2000 AZN46,325.40000 UAH
5000 AZN115,813.50000 UAH
10000 AZN231,627.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Manat Azerbaijan
1 UAH0.04317 AZN
5 UAH0.21586 AZN
10 UAH0.43173 AZN
20 UAH0.86346 AZN
50 UAH2.15865 AZN
100 UAH4.31729 AZN
250 UAH10.79323 AZN
500 UAH21.58645 AZN
1000 UAH43.17290 AZN
2000 UAH86.34580 AZN
5000 UAH215.86450 AZN
10000 UAH431.72900 AZN