Peso Argentina sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền ARS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
37,34 twd

1,000 ARS = 0,03734 TWD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ARS0.03734 TWD
5 ARS0.18669 TWD
10 ARS0.37338 TWD
20 ARS0.74675 TWD
50 ARS1.86688 TWD
100 ARS3.73376 TWD
250 ARS9.33440 TWD
500 ARS18.66880 TWD
1000 ARS37.33760 TWD
2000 ARS74.67520 TWD
5000 ARS186.68800 TWD
10000 ARS373.37600 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Argentina
1 TWD26.78260 ARS
5 TWD133.91300 ARS
10 TWD267.82600 ARS
20 TWD535.65200 ARS
50 TWD1,339.13000 ARS
100 TWD2,678.26000 ARS
250 TWD6,695.65000 ARS
500 TWD13,391.30000 ARS
1000 TWD26,782.60000 ARS
2000 TWD53,565.20000 ARS
5000 TWD133,913.00000 ARS
10000 TWD267,826.00000 ARS