Peso Argentina sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền ARS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
4,34 pen

1,000 ARS = 0,004338 PEN

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Nuevo Sol Peru
1 ARS0.00434 PEN
5 ARS0.02169 PEN
10 ARS0.04338 PEN
20 ARS0.08675 PEN
50 ARS0.21688 PEN
100 ARS0.43376 PEN
250 ARS1.08439 PEN
500 ARS2.16878 PEN
1000 ARS4.33756 PEN
2000 ARS8.67512 PEN
5000 ARS21.68780 PEN
10000 ARS43.37560 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Argentina
1 PEN230.54500 ARS
5 PEN1,152.72500 ARS
10 PEN2,305.45000 ARS
20 PEN4,610.90000 ARS
50 PEN11,527.25000 ARS
100 PEN23,054.50000 ARS
250 PEN57,636.25000 ARS
500 PEN115,272.50000 ARS
1000 PEN230,545.00000 ARS
2000 PEN461,090.00000 ARS
5000 PEN1,152,725.00000 ARS
10000 PEN2,305,450.00000 ARS