Peso Argentina sang Đô-la Liberia

Đổi tiền ARS sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
222,00 lrd

1,000 ARS = 0,2220 LRD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Liberia
1 ARS0.22200 LRD
5 ARS1.11002 LRD
10 ARS2.22003 LRD
20 ARS4.44006 LRD
50 ARS11.10015 LRD
100 ARS22.20030 LRD
250 ARS55.50075 LRD
500 ARS111.00150 LRD
1000 ARS222.00300 LRD
2000 ARS444.00600 LRD
5000 ARS1,110.01500 LRD
10000 ARS2,220.03000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Argentina
1 LRD4.50444 ARS
5 LRD22.52220 ARS
10 LRD45.04440 ARS
20 LRD90.08880 ARS
50 LRD225.22200 ARS
100 LRD450.44400 ARS
250 LRD1,126.11000 ARS
500 LRD2,252.22000 ARS
1000 LRD4,504.44000 ARS
2000 LRD9,008.88000 ARS
5000 LRD22,522.20000 ARS
10000 LRD45,044.40000 ARS