Rand Nam Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ZAR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
199,30 sar

R1,000 ZAR = SR0,1993 SAR

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZAR0.19930 SAR
5 ZAR0.99652 SAR
10 ZAR1.99303 SAR
20 ZAR3.98606 SAR
50 ZAR9.96515 SAR
100 ZAR19.93030 SAR
250 ZAR49.82575 SAR
500 ZAR99.65150 SAR
1000 ZAR199.30300 SAR
2000 ZAR398.60600 SAR
5000 ZAR996.51500 SAR
10000 ZAR1,993.03000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rand Nam Phi
1 SAR5.01748 ZAR
5 SAR25.08740 ZAR
10 SAR50.17480 ZAR
20 SAR100.34960 ZAR
50 SAR250.87400 ZAR
100 SAR501.74800 ZAR
250 SAR1,254.37000 ZAR
500 SAR2,508.74000 ZAR
1000 SAR5,017.48000 ZAR
2000 SAR10,034.96000 ZAR
5000 SAR25,087.40000 ZAR
10000 SAR50,174.80000 ZAR