Rand Nam Phi sang Birr Ethiopia

Đổi tiền ZAR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
2.968,27 etb

R1,000 ZAR = Br2,968 ETB

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Birr Ethiopia
1 ZAR2.96827 ETB
5 ZAR14.84135 ETB
10 ZAR29.68270 ETB
20 ZAR59.36540 ETB
50 ZAR148.41350 ETB
100 ZAR296.82700 ETB
250 ZAR742.06750 ETB
500 ZAR1,484.13500 ETB
1000 ZAR2,968.27000 ETB
2000 ZAR5,936.54000 ETB
5000 ZAR14,841.35000 ETB
10000 ZAR29,682.70000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rand Nam Phi
1 ETB0.33690 ZAR
5 ETB1.68448 ZAR
10 ETB3.36896 ZAR
20 ETB6.73792 ZAR
50 ETB16.84480 ZAR
100 ETB33.68960 ZAR
250 ETB84.22400 ZAR
500 ETB168.44800 ZAR
1000 ETB336.89600 ZAR
2000 ETB673.79200 ZAR
5000 ETB1,684.48000 ZAR
10000 ETB3,368.96000 ZAR