Đô-la Đông Caribê sang Peso Argentina

Đổi tiền XCD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
317.656 ars

1,000 XCD = 317,7 ARS

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Argentina
1 XCD317.65600 ARS
5 XCD1,588.28000 ARS
10 XCD3,176.56000 ARS
20 XCD6,353.12000 ARS
50 XCD15,882.80000 ARS
100 XCD31,765.60000 ARS
250 XCD79,414.00000 ARS
500 XCD158,828.00000 ARS
1000 XCD317,656.00000 ARS
2000 XCD635,312.00000 ARS
5000 XCD1,588,280.00000 ARS
10000 XCD3,176,560.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Đông Caribê
1 ARS0.00315 XCD
5 ARS0.01574 XCD
10 ARS0.03148 XCD
20 ARS0.06296 XCD
50 ARS0.15740 XCD
100 ARS0.31481 XCD
250 ARS0.78701 XCD
500 ARS1.57403 XCD
1000 ARS3.14806 XCD
2000 ARS6.29612 XCD
5000 ARS15.74030 XCD
10000 ARS31.48060 XCD