Tala Samoa sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền WST sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
37.712,70 cve

1,000 WST = 37,71 CVE

Mid-market exchange rate at 05:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Escudo Cabo Verde
1 WST37.71270 CVE
5 WST188.56350 CVE
10 WST377.12700 CVE
20 WST754.25400 CVE
50 WST1,885.63500 CVE
100 WST3,771.27000 CVE
250 WST9,428.17500 CVE
500 WST18,856.35000 CVE
1000 WST37,712.70000 CVE
2000 WST75,425.40000 CVE
5000 WST188,563.50000 CVE
10000 WST377,127.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Tala Samoa
1 CVE0.02652 WST
5 CVE0.13258 WST
10 CVE0.26516 WST
20 CVE0.53033 WST
50 CVE1.32582 WST
100 CVE2.65163 WST
250 CVE6.62908 WST
500 CVE13.25815 WST
1000 CVE26.51630 WST
2000 CVE53.03260 WST
5000 CVE132.58150 WST
10000 CVE265.16300 WST