Tala Samoa sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền WST sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
363,45 bmd

WS$1,000 WST = $0,3635 BMD

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Bermuda
1 WST0.36345 BMD
5 WST1.81725 BMD
10 WST3.63450 BMD
20 WST7.26900 BMD
50 WST18.17250 BMD
100 WST36.34500 BMD
250 WST90.86250 BMD
500 WST181.72500 BMD
1000 WST363.45000 BMD
2000 WST726.90000 BMD
5000 WST1,817.25000 BMD
10000 WST3,634.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tala Samoa
1 BMD2.75141 WST
5 BMD13.75705 WST
10 BMD27.51410 WST
20 BMD55.02820 WST
50 BMD137.57050 WST
100 BMD275.14100 WST
250 BMD687.85250 WST
500 BMD1,375.70500 WST
1000 BMD2,751.41000 WST
2000 BMD5,502.82000 WST
5000 BMD13,757.05000 WST
10000 BMD27,514.10000 WST