Đồng Việt Nam sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền VND sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,43 tjs

₫1,000 VND = SM0,0004311 TJS

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Somoni Tajikistan
1 VND0.00043 TJS
5 VND0.00216 TJS
10 VND0.00431 TJS
20 VND0.00862 TJS
50 VND0.02155 TJS
100 VND0.04311 TJS
250 VND0.10777 TJS
500 VND0.21555 TJS
1000 VND0.43110 TJS
2000 VND0.86219 TJS
5000 VND2.15548 TJS
10000 VND4.31095 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Đồng Việt Nam
1 TJS2,319.68000 VND
5 TJS11,598.40000 VND
10 TJS23,196.80000 VND
20 TJS46,393.60000 VND
50 TJS115,984.00000 VND
100 TJS231,968.00000 VND
250 TJS579,920.00000 VND
500 TJS1,159,840.00000 VND
1000 TJS2,319,680.00000 VND
2000 TJS4,639,360.00000 VND
5000 TJS11,598,400.00000 VND
10000 TJS23,196,800.00000 VND