Đồng Việt Nam sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền VND sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
1,60 mru

1,000 VND = 0,001603 MRU

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Ouguiya Mauritanie
1 VND0.00160 MRU
5 VND0.00802 MRU
10 VND0.01603 MRU
20 VND0.03207 MRU
50 VND0.08017 MRU
100 VND0.16034 MRU
250 VND0.40085 MRU
500 VND0.80171 MRU
1000 VND1.60342 MRU
2000 VND3.20684 MRU
5000 VND8.01710 MRU
10000 VND16.03420 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đồng Việt Nam
1 MRU623.66800 VND
5 MRU3,118.34000 VND
10 MRU6,236.68000 VND
20 MRU12,473.36000 VND
50 MRU31,183.40000 VND
100 MRU62,366.80000 VND
250 MRU155,917.00000 VND
500 MRU311,834.00000 VND
1000 MRU623,668.00000 VND
2000 MRU1,247,336.00000 VND
5000 MRU3,118,340.00000 VND
10000 MRU6,236,680.00000 VND