Đồng Việt Nam sang Leu Moldova

Đổi tiền VND sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,70 mdl

₫1,000 VND = L0,0007034 MDL

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Leu Moldova
1 VND0.00070 MDL
5 VND0.00352 MDL
10 VND0.00703 MDL
20 VND0.01407 MDL
50 VND0.03517 MDL
100 VND0.07034 MDL
250 VND0.17585 MDL
500 VND0.35171 MDL
1000 VND0.70341 MDL
2000 VND1.40682 MDL
5000 VND3.51706 MDL
10000 VND7.03412 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đồng Việt Nam
1 MDL1,421.64000 VND
5 MDL7,108.20000 VND
10 MDL14,216.40000 VND
20 MDL28,432.80000 VND
50 MDL71,082.00000 VND
100 MDL142,164.00000 VND
250 MDL355,410.00000 VND
500 MDL710,820.00000 VND
1000 MDL1,421,640.00000 VND
2000 MDL2,843,280.00000 VND
5000 MDL7,108,200.00000 VND
10000 MDL14,216,400.00000 VND