Đồng Việt Nam sang Birr Ethiopia

Đổi tiền VND sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
2,24 etb

1,000 VND = 0,002243 ETB

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Birr Ethiopia
1 VND0.00224 ETB
5 VND0.01122 ETB
10 VND0.02243 ETB
20 VND0.04487 ETB
50 VND0.11216 ETB
100 VND0.22433 ETB
250 VND0.56082 ETB
500 VND1.12164 ETB
1000 VND2.24328 ETB
2000 VND4.48656 ETB
5000 VND11.21640 ETB
10000 VND22.43280 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đồng Việt Nam
1 ETB445.77600 VND
5 ETB2,228.88000 VND
10 ETB4,457.76000 VND
20 ETB8,915.52000 VND
50 ETB22,288.80000 VND
100 ETB44,577.60000 VND
250 ETB111,444.00000 VND
500 ETB222,888.00000 VND
1000 ETB445,776.00000 VND
2000 ETB891,552.00000 VND
5000 ETB2,228,880.00000 VND
10000 ETB4,457,760.00000 VND