Hryvnia Ukraina sang Franc Guinea

Đổi tiền UAH sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
217.038 gnf

1,000 UAH = 217,0 GNF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Guinea
1 UAH217.03800 GNF
5 UAH1,085.19000 GNF
10 UAH2,170.38000 GNF
20 UAH4,340.76000 GNF
50 UAH10,851.90000 GNF
100 UAH21,703.80000 GNF
250 UAH54,259.50000 GNF
500 UAH108,519.00000 GNF
1000 UAH217,038.00000 GNF
2000 UAH434,076.00000 GNF
5000 UAH1,085,190.00000 GNF
10000 UAH2,170,380.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Hryvnia Ukraina
1 GNF0.00461 UAH
5 GNF0.02304 UAH
10 GNF0.04608 UAH
20 GNF0.09215 UAH
50 GNF0.23037 UAH
100 GNF0.46075 UAH
250 GNF1.15188 UAH
500 GNF2.30375 UAH
1000 GNF4.60750 UAH
2000 GNF9.21500 UAH
5000 GNF23.03750 UAH
10000 GNF46.07500 UAH