Tân Đài tệ Đài Loan sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền TWD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
72,69 top

NT$1,000 TWD = T$0,07269 TOP

Mid-market exchange rate at 06:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Paʻanga Tonga
1 TWD0.07269 TOP
5 TWD0.36345 TOP
10 TWD0.72690 TOP
20 TWD1.45379 TOP
50 TWD3.63448 TOP
100 TWD7.26895 TOP
250 TWD18.17238 TOP
500 TWD36.34475 TOP
1000 TWD72.68950 TOP
2000 TWD145.37900 TOP
5000 TWD363.44750 TOP
10000 TWD726.89500 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TOP13.75710 TWD
5 TOP68.78550 TWD
10 TOP137.57100 TWD
20 TOP275.14200 TWD
50 TOP687.85500 TWD
100 TOP1,375.71000 TWD
250 TOP3,439.27500 TWD
500 TOP6,878.55000 TWD
1000 TOP13,757.10000 TWD
2000 TOP27,514.20000 TWD
5000 TOP68,785.50000 TWD
10000 TOP137,571.00000 TWD