Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Guinea

Đổi tiền TWD sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
268.482 gnf

1,000 TWD = 268,5 GNF

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Guinea
1 TWD268.48200 GNF
5 TWD1,342.41000 GNF
10 TWD2,684.82000 GNF
20 TWD5,369.64000 GNF
50 TWD13,424.10000 GNF
100 TWD26,848.20000 GNF
250 TWD67,120.50000 GNF
500 TWD134,241.00000 GNF
1000 TWD268,482.00000 GNF
2000 TWD536,964.00000 GNF
5000 TWD1,342,410.00000 GNF
10000 TWD2,684,820.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GNF0.00372 TWD
5 GNF0.01862 TWD
10 GNF0.03725 TWD
20 GNF0.07449 TWD
50 GNF0.18623 TWD
100 GNF0.37246 TWD
250 GNF0.93116 TWD
500 GNF1.86232 TWD
1000 GNF3.72464 TWD
2000 GNF7.44928 TWD
5000 GNF18.62320 TWD
10000 GNF37.24640 TWD