Baht Thái sang Som Kyrgystan

Đổi tiền THB sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
2.414,19 kgs

฿1,000 THB = Лв2,414 KGS

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Som Kyrgystan
1 THB2.41419 KGS
5 THB12.07095 KGS
10 THB24.14190 KGS
20 THB48.28380 KGS
50 THB120.70950 KGS
100 THB241.41900 KGS
250 THB603.54750 KGS
500 THB1,207.09500 KGS
1000 THB2,414.19000 KGS
2000 THB4,828.38000 KGS
5000 THB12,070.95000 KGS
10000 THB24,141.90000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Baht Thái
1 KGS0.41422 THB
5 KGS2.07109 THB
10 KGS4.14218 THB
20 KGS8.28436 THB
50 KGS20.71090 THB
100 KGS41.42180 THB
250 KGS103.55450 THB
500 KGS207.10900 THB
1000 KGS414.21800 THB
2000 KGS828.43600 THB
5000 KGS2,071.09000 THB
10000 KGS4,142.18000 THB