Riyal Ả Rập Xê Út sang Birr Ethiopia

Đổi tiền SAR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
15.171,60 etb

SR1,000 SAR = Br15,17 ETB

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Birr Ethiopia
1 SAR15.17160 ETB
5 SAR75.85800 ETB
10 SAR151.71600 ETB
20 SAR303.43200 ETB
50 SAR758.58000 ETB
100 SAR1,517.16000 ETB
250 SAR3,792.90000 ETB
500 SAR7,585.80000 ETB
1000 SAR15,171.60000 ETB
2000 SAR30,343.20000 ETB
5000 SAR75,858.00000 ETB
10000 SAR151,716.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ETB0.06591 SAR
5 ETB0.32956 SAR
10 ETB0.65913 SAR
20 ETB1.31825 SAR
50 ETB3.29563 SAR
100 ETB6.59125 SAR
250 ETB16.47813 SAR
500 ETB32.95625 SAR
1000 ETB65.91250 SAR
2000 ETB131.82500 SAR
5000 ETB329.56250 SAR
10000 ETB659.12500 SAR